Thực đơn
Victon Danh sách đĩa nhạcNhan đề | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc [13] | Nhật Bản [14] | |||
Voice to New World |
| 11 | — |
|
Ready |
| 6 | — |
|
Identity |
| 6 | — | |
From. VICTON |
| CTB | ||
Nostalgia |
| 5 | -- | CD: 74.000+ Digital: 20.172+ |
"—" nghĩa là không được xếp hạng hoặc không được phát hành ở vùng lãnh thổ đó. |
Năm | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất | Doanh số (Nhạc số) | Album | |
---|---|---|---|---|---|
Gaon | Billboard | ||||
2016 | "#Begin Again (#떨려)" | — | — |
| Plan A Second Episode |
"I'm Fine (아무렇지 않은 척)" | — | — |
| Voice to New World | |
2017 | "Eyez Eyez" | — | — |
| Ready |
"Oasis" | 100 | — |
| Plan A Third Episode | |
"Unbelievable" (말도 안돼) | — | — |
| Identity | |
2018 | Time Of Sorrow | -- | -- |
| Time Of Sorrow |
2019 | Nostalgic Night | 32 | 45 |
| Nostalgia |
"—" nghĩa là không được xếp hạng hoặc không được phát hành ở vùng lãnh thổ đó. |
Thực đơn
Victon Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Victon Victoria của Anh Victor Hugo Victoria, Vương nữ Vương thất Victor Osimhen Victor Boniface Victor Lindelöf Victor Moses Victoria's Secret Victoria Eugenie của BattenbergTài liệu tham khảo
WikiPedia: Victon http://www.allkpop.com/article/2016/08/huh-gak-and... http://www.allkpop.com/article/2016/11/a-pinks-you... http://www.allkpop.com/article/2016/11/upcoming-bo... http://www.allkpop.com/article/2016/11/victon-say-... http://www.arirang.com/Tv2/TVCommon_NoStaff_Archiv... http://www.arirang.com/Tv2/TVCommon_NoStaff_Archiv... http://www.billboard-japan.com/charts/ http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2017newyear... http://ktmf.koreatimes.com/?page_id=923 http://www.kpopmap.com/plan-a-boys-kpop-profile/